last data update: 2011/10/17, 10:22

Website loading time

during the test: 0.24 s

cable connection (average): 0.3 s

DSL connection (average): 0.37 s

modem (average): 3.77 s

HTTP headers

Information about DNS servers

lopngoaingu.comA74.54.218.226IN14400
lopngoaingu.comSOAns891.hostgator.comroot.gator446.hostgator.com200805140186400 7200 3600000 86400 IN 43200
lopngoaingu.comMX0lopngoaingu.comIN14400
lopngoaingu.comTXTv=spf1 a mx include:websitewelcome.com ~allArrayIN14400
lopngoaingu.comNSns892.hostgator.comIN43200
lopngoaingu.comNSns891.hostgator.comIN43200

Received from the first DNS server

Request to the server "lopngoaingu.com"
You used the following DNS server:
DNS Name: ns892.hostgator.com
DNS Server Address: 74.54.218.227#53
DNS server aliases:

HEADER opcode: REQUEST, status: NOERROR, id: 34220
flag: qr aa rd REQUEST: 1, ANSWER: 6, AUTHORITY: 0, ADDITIONAL: 3

REQUEST SECTION:
lopngoaingu.com. IN ANY

ANSWER SECTION:
lopngoaingu.com. 14400 IN TXT "v=spf1 a mx include:websitewelcome.com ~all"
lopngoaingu.com. 14400 IN MX 0 lopngoaingu.com.
lopngoaingu.com. 86400 IN SOA ns891.hostgator.com. root.gator446.hostgator.com. 2008051401 86400 7200 3600000 86400
lopngoaingu.com. 86400 IN NS ns892.hostgator.com.
lopngoaingu.com. 86400 IN NS ns891.hostgator.com.
lopngoaingu.com. 14400 IN A 74.54.218.226

SECTION NOTES:
lopngoaingu.com. 14400 IN A 74.54.218.226
ns891.hostgator.com. 14400 IN A 74.54.218.226
ns892.hostgator.com. 14400 IN A 74.54.218.227

Received 269 bytes from address 74.54.218.227#53 in 45 ms

Received from the second DNS server

Request to the server "lopngoaingu.com"
You used the following DNS server:
DNS Name: ns891.hostgator.com
DNS Server Address: 74.54.218.226#53
DNS server aliases:

HEADER opcode: REQUEST, status: NOERROR, id: 21228
flag: qr aa rd REQUEST: 1, ANSWER: 6, AUTHORITY: 0, ADDITIONAL: 3

REQUEST SECTION:
lopngoaingu.com. IN ANY

ANSWER SECTION:
lopngoaingu.com. 14400 IN TXT "v=spf1 a mx include:websitewelcome.com ~all"
lopngoaingu.com. 14400 IN MX 0 lopngoaingu.com.
lopngoaingu.com. 86400 IN SOA ns891.hostgator.com. root.gator446.hostgator.com. 2008051401 86400 7200 3600000 86400
lopngoaingu.com. 86400 IN NS ns891.hostgator.com.
lopngoaingu.com. 86400 IN NS ns892.hostgator.com.
lopngoaingu.com. 14400 IN A 74.54.218.226

SECTION NOTES:
lopngoaingu.com. 14400 IN A 74.54.218.226
ns891.hostgator.com. 14400 IN A 74.54.218.226
ns892.hostgator.com. 14400 IN A 74.54.218.227

Received 269 bytes from address 74.54.218.226#53 in 45 ms

Subdomains (the first 50)

Typos (misspells)

kopngoaingu.com
popngoaingu.com
oopngoaingu.com
lipngoaingu.com
lkpngoaingu.com
llpngoaingu.com
lppngoaingu.com
l0pngoaingu.com
l9pngoaingu.com
loongoaingu.com
lolngoaingu.com
lo-ngoaingu.com
lo0ngoaingu.com
lopbgoaingu.com
lopmgoaingu.com
lopjgoaingu.com
lophgoaingu.com
lopnfoaingu.com
lopnvoaingu.com
lopnboaingu.com
lopnhoaingu.com
lopnyoaingu.com
lopntoaingu.com
lopngiaingu.com
lopngkaingu.com
lopnglaingu.com
lopngpaingu.com
lopng0aingu.com
lopng9aingu.com
lopngozingu.com
lopngosingu.com
lopngowingu.com
lopngoqingu.com
lopngoaungu.com
lopngoajngu.com
lopngoakngu.com
lopngoaongu.com
lopngoa9ngu.com
lopngoa8ngu.com
lopngoaibgu.com
lopngoaimgu.com
lopngoaijgu.com
lopngoaihgu.com
lopngoainfu.com
lopngoainvu.com
lopngoainbu.com
lopngoainhu.com
lopngoainyu.com
lopngoaintu.com
lopngoaingy.com
lopngoaingh.com
lopngoaingj.com
lopngoaingi.com
lopngoaing8.com
lopngoaing7.com
opngoaingu.com
lpngoaingu.com
longoaingu.com
lopgoaingu.com
lopnoaingu.com
lopngaingu.com
lopngoingu.com
lopngoangu.com
lopngoaigu.com
lopngoainu.com
lopngoaing.com
olpngoaingu.com
lpongoaingu.com
lonpgoaingu.com
lopgnoaingu.com
lopnogaingu.com
lopngaoingu.com
lopngoiangu.com
lopngoanigu.com
lopngoaignu.com
lopngoainug.com
llopngoaingu.com
loopngoaingu.com
loppngoaingu.com
lopnngoaingu.com
lopnggoaingu.com
lopngooaingu.com
lopngoaaingu.com
lopngoaiingu.com
lopngoainngu.com
lopngoainggu.com
lopngoainguu.com

Location

IP: 74.54.218.226

continent: NA, country: United States (USA), city: Houston

Website value

rank in the traffic statistics:

There is not enough data to estimate website value.

Basic information

website build using CSS

code weight: 24.69 KB

text per all code ratio: 34 %

title: Học Tiếng Anh online - Học Anh Văn - Học anh ngữ - Học ngoại ngữ - Tài liệu tiếng anh - Luyện thi tiếng Anh - Học English Study

description:

keywords:

encoding: UTF-8

language: en

Website code analysis

one word phrases repeated minimum three times

PhraseQuantity
từ41
bạn33
Anh32
bài27
25
học21
tập20
Tiếng18
English16
thì15
ngữ15
15
các13
tiếng12
Học12
để12
vựng11
nghe11
Streamline10
với10
độ9
điển9
Bài9
theo9
trình9
hình8
Games8
Grammar8
hãy8
những7
câu7
luyện7
thông7
hợp7
chúng6
rất6
sẽ6
của6
tự6
qua6
TOEFL6
số6
nên6
đọc6
dụng6
đúng6
trên6
tôi6
dịch5
pháp5
nâng5
thể5
sau5
đến5
một5
cao5
tra5
American5
anh5
đã5
làm4
âm4
Vocabulary4
trẻ4
Test4
bản4
vào4
lời4
nhưng4
4
trả4
thêm4
thứ4
thành4
level4
em4
phát4
cấp4
ảnh4
Từ4
hay4
Video4
ngoại4
như4
nguyên3
lopngoaingu.com3
công3
ABC3
sai3
chuyên3
nhỏ3
cho3
dùng3
không3
chọn3
Để3
trong3
Ngữ3
3
nhất3
động3
nhiều3
đầu3
Trình3
nghiệm3
HỌC3
đó3
hiệu3
phần3
bất3
lại3
trúc3
cũng3
hát3
đáp3
10003

two word phrases repeated minimum three times

PhraseQuantity
Tiếng Anh18
từ vựng10
thì bạn9
các bài8
Bài tập7
tiếng Anh7
bài tập7
thông dụng6
từ điển6
bạn hãy6
trình độ5
tập TOEFL5
có thể5
hình ảnh4
những bài4
trẻ em4
Anh trẻ4
bạn nên4
nâng cao4
luyện nghe4
từ thông4
chúng tôi4
Streamline English4
American Streamline4
Anh ngữ4
bạn có4
Học English4
tiếng anh4
ngoại ngữ4
Từ điển3
tra từ3
bài luyện3
bạn học3
bạn sẽ3
và học3
học từ3
Ngữ pháp3
TOEFL level3
bài học3
English Streamline3
bài hát3
Trình độ3
trả lời3
pháp trình3
điển hình3
bạn đã3

three word phrases repeated minimum three times

PhraseQuantity
thì bạn hãy5
bạn có thể4
từ thông dụng4
Bài tập TOEFL4
Anh trẻ em4
Ngữ pháp trình3
Tiếng Anh trẻ3
pháp trình độ3
tập TOEFL level3
Streamline English Streamline3
English Streamline English3
học từ vựng3

B tags

U tags

I tags

images

file namealternative text
Go to Home Page

headers

H1

H2

H3

H4

H5

H6

internal links

addressanchor text
HOMEtrang chủ
GRAMMARvăn phạm
DICTIONARYhọc từ vựng
LISTENINGluyện nghe
SAY - WRITINGnói và viết
EXERCISESlàm bài tập
Tiếng Anh cấp tốc
Streamline 1
Streamline 1 (2)
Hỏi đáp Anh ngữ
Tiếng Anh trẻ em ABC
Tiếng Anh trẻ em từ vựng
Tiếng Anh trẻ em kí hiệu
Video tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh du lịch 1
Tiếng Anh du lịch 2
Tiếng Anh bán hàng
Tiếng Anh khách sạn
Tiếng Anh nhà hàng
Tiếng Anh văn phòng
Tiếng Anh Thương mại 1
Tiếng Anh Thương mại 2
Tiếng Anh kinh doanh
Tiếng Anh hội nghị
Tiếng Anh xuất nhập khẩu
Tiếng Anh hội nhập
Học English qua trò chơi
English Study Games
Grammar Games
Vocabulary Games
Listening Games
Pronunciation Games
Quiz Games
Memory Games
Typing Games
ABC Grammar
Grammar căn bản
Grammar In Use
Basic Grammar
Picture Grammar
Cấu trúc hay
Bài ôn tập 1
Bài ôn tập 2
img
Từ điển hình Oxford
Từ điển tổng hợp
Công cụ dịch nguyên câu
Từ điển hình ảnh Anh-Việt
Picture Dictionaty
Động từ - Verbs
Học từ vựng với hình ảnh
Cấu trúc hay-các động từ
800 từ Anh ngữ cơ bản
Video 1000từ thông dụng
Học thành ngữ tiếng Anh
Từ vựng nâng cao
American Streamline A
American Streamline B
American Streamline C
img
img
img
Học English với Pimsleur
Streamline English A
Streamline English B
Streamline English C
Streamline English D
Trắc nghiệm nghe
Hội thoại tiếng anh
Learn English By Listen 1
Learn English By Listen 2
Cách đọc phiên âm QT
Say It Naturally
Consultation
English in Business
Video luyện phát âm
Bài tập Nghe - American
Những bài luyện nghe
Bài tập tổng hợp
Bài tập Đọc Hiểu
Ngữ pháp trình độ A
Ngữ pháp trình độ B
Ngữ pháp trình độ C
Bài tập TOEFL
Bài tập TOEFL level A
Bài tập TOEFL level B
Bài tập TOEFL level C
600 bài kiểm tra từ vựng
Tìm từ đồng nghĩa
Tìm từ sai
Video giao tiếp
GMAT Vocabulary
SAT Vocabulary
TOEFL Structure
Trình độ cơ bản
Trình độ trung cấp
Trình độ cao cấp
Grammar lesson plans
Grammar Test
Vocabulary Test
img
Động từ bất quy tắc
Đơn vị đo lường
Bản nguyên tố hoá học
Luyện dịch tiếng Anh
Mẫu câu thông dụng
Tục ngữ ca dao tiếng Anh
Kho cấu trúc câu hay
Học từ vựng qua thơ
2000 từ thông dụng
3000 từ thông dụng
Albanian
Belarusian
Bosnian
Bulgarian
Begium
China
Croatia
Czech
Denmark
Estonia
Finland
France
Greek
Germany
Hungaria
Iceland
Italy
Korea
Japanese
Latvia
Lithuanian
Luxembourg
Macedonia
Netherlands
Norway
Poland
Portugal
Romania
Russia
Serbia
Slovakia
Slovenia
Spain
Sweden
Turkish
Ukraine
vỡ lòng
nâng cao
từ vỡ lòng
ngữ pháp ABC
phần từ
hình ảnh
từ vựng nâng cao
công cụ dịch nguyên câu
hình ảnh có phát âm
800 từ cơ bản
từ điển hình Anh-Việt
video 1000 từ thông dụng
video 1000 từ thông dụng
động từ bất quy tắc
có trên 1000 bài tập TOEFL
http://lopngoaingu.com

external links

addressanchor text
Học English qua bài hát
img
Free English Quiz
Free English Test
bài dịch